Có 2 kết quả:

联谊 lián yì ㄌㄧㄢˊ ㄧˋ聯誼 lián yì ㄌㄧㄢˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) friendship
(2) fellowship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) friendship
(2) fellowship

Bình luận 0